Có 2 kết quả:
許婚 xǔ hūn ㄒㄩˇ ㄏㄨㄣ • 许婚 xǔ hūn ㄒㄩˇ ㄏㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become engaged
(2) to affiance (a daughter)
(2) to affiance (a daughter)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become engaged
(2) to affiance (a daughter)
(2) to affiance (a daughter)
Bình luận 0